TIÊU CHUẨN WIFI PRO (v1.0)
1. Mục tiêu của tiêu chuẩn
Bảo đảm vùng phủ sóng liên tục tại các khu vực sử dụng chính.
Đảm bảo hiệu năng ổn định cho từng nhóm thiết bị theo mục đích sử dụng.
Tối ưu roaming, hạn chế sticky-client và giảm độ trễ.
Kiểm soát nhiễu RF, giảm CCI/ACI.
Thiết kế tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đúng chuẩn doanh nghiệp.
Chuẩn hóa cấu hình, báo cáo và quy trình để triển khai đồng nhất.
2. Phân loại khu vực sử dụng
Tất cả thiết kế WiFi phải phân loại rõ theo 4 nhóm:
2.1. Zone A – Khu vực quan trọng (High Density, High Priority)
Phòng họp
Văn phòng nhân viên (>10 người)
Lớp học / phòng đào tạo
Khu giao dịch
Yêu cầu chuẩn:
RSSI ≥ –60 dBm
SNR ≥ 25 dB
5 GHz ưu tiên
OFDMA: bật
Channel width: 20/40 MHz (tối đa)
Concurrent user per AP: 25–40
2.2. Zone B – Khu vực thông thường
Hành lang
Khu vực ít thiết bị
Kho / phòng kỹ thuật
Yêu cầu chuẩn:
RSSI ≥ –67 dBm
SNR ≥ 20 dB
2.3. Zone C – Khu vực phụ / ít ưu tiên
WC
Thang máy
Bãi xe
Sảnh lớn ít thiết bị
Không ưu tiên gắn AP, chỉ có tín hiệu “đi qua” từ khu vực chính.
2.4. Zone D – Không phủ sóng
Khu kỹ thuật điện
Phòng UPS, phòng máy lạnh
Khu vực không yêu cầu roaming
3. Yêu cầu kỹ thuật RF
3.1. Công suất phát
5 GHz: 14–18 dBm (indoor)
2.4 GHz: 9–12 dBm
Không dùng “Auto Power” trong môi trường đông thiết bị.
Nguyên tắc:
Càng đông AP → công suất càng phải giảm để tránh chồng phủ.
3.2. Channel Planning
5 GHz:
Dùng DFS nếu khách hàng cho phép
Ưu tiên 20/40 MHz
Hạn chế 80 MHz nếu AP > 5 trong khu vực
2.4 GHz:
Chỉ dùng channel 1–6–11
Tắt 2.4GHz hoặc giảm power nếu mật độ AP cao
3.3. Mức nhiễu – Noise Floor
Chấp nhận: –90 đến –95 dBm
Nguy hiểm: –88 dBm trở lên
Phải đo bằng survey thực tế (Ekahau/TamoGraph)
4. Yêu cầu thiết kế AP Placement
4.1. Khoảng cách giữa các AP
Văn phòng mở: 8–12m
Phòng họp: 6–8m
Hành lang: 10–15m
Tòa nhà bê tông dày: cần khảo sát attenuation vật liệu
4.2. Vị trí lắp đặt
Trần giữa phòng (ceiling mount) là ưu tiên
Tránh ngay trên đầu người dẫn tới loss do cơ thể hấp thụ 5GHz
Tránh cạnh tường sắt, tủ rack, cột lớn
Không đặt ngay cạnh camera WiFi, Zigbee Hub, Bluetooth Speaker (nguồn nhiễu)
4.3. Backhaul
Luôn ưu tiên wired backhaul
Mesh chỉ dùng khi:
Không đi cáp được
Khoảng cách < 10m
Không có vật cản lớn
Tối đa 1 hop
5. Thiết kế hiệu năng
(Capacity Planning)
5.1. Tính toán tải
Công thức khuyến nghị:
Tổng thiết bị = Số người * 1.5
Concurrency = 30% – 50%
Throughput yêu cầu = (Ứng dụng) * concurrency
Ví dụ:
50 người → ~75 thiết bị
Concurrency 40% → 30 kết nối đồng thời
AP chuẩn SMB chịu tốt 25–40 user
→ cần 2–3 AP cho văn phòng 50 người
5.2. Phân bổ SSID
Khuyến nghị tối đa 3 SSID:
Staff (WPA2/WPA3 Enterprise)
Guest (VLAN riêng + captive portal)
IoT (WPA2-PSK, isolated)
Mỗi SSID tăng overhead → không vượt quá 4 SSID.
6. Tối ưu roaming
6.1. Chuẩn roaming
Bật: 802.11k + 802.11v
Tùy chọn: 802.11r (dùng cho thiết bị hiện đại, tránh IoT cũ)
6.2. Ngưỡng roaming
Roaming trigger: –67 dBm
Min RSSI to connect: –75 dBm
Handover delay: < 150ms cho VoIP
7. Bảo mật WiFi
7.1. VLAN segmentation
Staff → VLAN 10
Guest → VLAN 20
IoT → VLAN 30
Camera → VLAN 40
Tách VLAN giúp bảo vệ và scale.
7.2. Firewall recommendation
Chặn giữa Guest ↔ Staff
Tắt inter-guest communication
Hạn chế IoT outbound
Bật DPI nếu thiết bị hỗ trợ
7.3. Chuẩn xác thực
SMB: WPA2/WPA3 Enterprise (RADIUS)
SOHO: WPA3-Personal
Guest: Captive Portal + log theo Nghị định 53
8. Quy trình thiết kế
Chuẩn hóa thành 5 bước:
Bước 1: Thu thập yêu cầu
Diện tích
Mật độ người
Ứng dụng sử dụng
Loại vật liệu tường
Số tầng
Số lượng thiết bị
Phân khu VLAN
Bước 2: Predictive Design
Sử dụng Ekahau/TamoGraph
Mô phỏng RSSI, SNR, CCI
Gợi ý vị trí AP
Ước lượng số AP
Bước 3: Triển khai
Cài AP theo thiết kế
Cấu hình SSID, VLAN, security
Cố định dây PoE
Bước 4: Validation Survey
Đo RSSI theo zone
Kiểm tra roaming
Kiểm tra throughput
Phân tích noise
Bước 5: Tối ưu
Giảm power nếu overlap
Tối ưu channel
Điều chỉnh BSS Coloring (WiFi 6)
Cấu hình roaming threshold
9. Báo cáo chuẩn
(WiFi Report Template)
Thông tin khách hàng
Mô tả yêu cầu
Bản vẽ predictive
Bản vẽ validation
Bảng thông số AP
Config Summary
Kết quả đo thực tế
Khuyến nghị tối ưu
Hình ảnh sau triển khai
10. Quy tắc vàng (Golden Rules)
Không dùng 80MHz nếu mật độ AP > 5
Không dùng mesh nhiều hop
Không để 2.4GHz ở công suất cao
Không triển khai nhiều SSID
Không đặt AP trong phòng kín nhỏ mà cửa luôn đóng
Không bật auto power – auto channel trong môi trường phức tạp
Luôn làm validation survey sau triển khai
Ưu tiên thiết kế theo capacity hơn là coverage