Dựa trên các nguồn đã cung cấp, khái niệm về các Mặt phẳng (Control, Data, Management) được thảo luận trong bối cảnh rộng hơn của Kiến trúc Mạng (Networking Architecture), đặc biệt là trong sự phát triển và triển khai Mạng LAN Không dây (WLAN).
Trong viễn thông, mạng thường được xác định bởi ba mặt phẳng hoạt động logic:
1. Mặt phẳng Quản lý (Management Plane)
Định nghĩa và Chức năng: Mặt phẳng Quản lý liên quan đến quản lý, giám sát và vận hành mạng,.
Các Tác vụ Cụ thể: Các chức năng bao gồm cấu hình WLAN (như cài đặt SSID, bảo mật, kênh, và công suất). Nó cũng chịu trách nhiệm giám sát và báo cáo (ví dụ: thống kê Lớp 2, khả năng hiển thị ứng dụng, thống kê độ trễ/thông lượng TCP) và quản lý firmware cho thiết bị WLAN.
Thiết bị Liên quan: Các thiết bị quản lý bao gồm Hệ thống Quản lý Mạng Không dây tập trung (WNMS) hoặc Hệ thống Quản lý Mạng (NMS),.
2. Mặt phẳng Kiểm soát (Control Plane)
Định nghĩa và Chức năng: Mặt phẳng Kiểm soát chứa các giao thức và trí thông minh của mạng,.
Các Tác vụ Cụ thể: Chức năng chính là cung cấp các cơ chế kiểm soát cần thiết cho hoạt động mạng, chẳng hạn như:
Adaptive RF (RRM): Quản lý tài nguyên tần số vô tuyến (RRM) để phối hợp kênh và công suất giữa các AP,.
Cơ chế Chuyển vùng (Roaming): Hỗ trợ chuyển giao (handoff) giữa các AP.
Cân bằng tải: Phân phối tải máy khách.
Giao thức Mesh: Định tuyến dữ liệu trong mạng mesh.
Vị trí trong Kiến trúc Tập trung: Trong Kiến trúc WLAN tập trung, hầu hết các cơ chế kiểm soát nằm trong Bộ điều khiển WLAN (WLAN Controller),.
3. Mặt phẳng Dữ liệu (Data Plane)
Định nghĩa và Chức năng: Mặt phẳng Dữ liệu là nơi lưu lượng người dùng được chuyển tiếp,.
Các Tác vụ Cụ thể: Xử lý việc chuyển tiếp gói tin (packet forwarding) thực tế.
Vị trí và Luồng Dữ liệu:
Trong kiến trúc AP tự trị (Autonomous AP), Mặt phẳng Dữ liệu nằm ở mỗi AP và lưu lượng được chuyển tiếp cục bộ.
Trong Kiến trúc WLAN tập trung, dữ liệu thường được chuyển tiếp từ Bộ điều khiển,, nhưng cũng có thể được chuyển tiếp tại cạnh mạng bởi AP trong mô hình chuyển tiếp dữ liệu phân tán (distributed data forwarding).
Bối cảnh rộng hơn trong Kiến trúc WLAN
Sự phát triển của kiến trúc WLAN được mô tả bằng cách phân bổ ba mặt phẳng logic này giữa các thiết bị mạng,:
Kiến trúc
Vị trí Mặt phẳng Quản lý
Vị trí Mặt phẳng Kiểm soát
Vị trí Mặt phẳng Dữ liệu
Tự trị (Autonomous)
Trong từng AP tự trị (fat AP)
Trong từng AP tự trị (tối thiểu)
Trong từng AP tự trị (chuyển tiếp cục bộ)
Tập trung (Centralized)
Trong Bộ điều khiển WLAN
Trong Bộ điều khiển WLAN (ví dụ: Adaptive RF, Roaming)
Trong Bộ điều khiển WLAN (thông qua tunnel),
Phân tán (Distributed)
Trong NMS (tại chỗ hoặc trên đám mây)
Phân tán giữa các AP hợp tác (cooperative APs)
Trong từng AP (chuyển tiếp cục bộ)
Sự tiến hóa: Kiến trúc truyền thống sử dụng AP tự trị với cả ba mặt phẳng nằm ở cạnh mạng. Sau đó, mô hình Tập trung xuất hiện, chuyển cả ba mặt phẳng sang Bộ điều khiển WLAN ở lõi mạng (mặc dù có thể triển khai ở lớp Phân phối hoặc Truy cập),. Xu hướng gần đây là mô hình Phân tán, chuyển các mặt phẳng Kiểm soát và Dữ liệu trở lại các AP (cạnh thông minh), trong khi vẫn giữ Mặt phẳng Quản lý tập trung (thường là thông qua dịch vụ đám mây),.
Mối liên hệ với Cấu trúc Mạng OSI: Mặc dù ba mặt phẳng này mô tả các chức năng logic của mạng viễn thông, chúng không nên bị nhầm lẫn với các Lớp (Layers) của mô hình OSI. Tuy nhiên, các chức năng của chúng liên quan đến các lớp OSI,:
Mặt phẳng Dữ liệu chịu trách nhiệm chuyển tiếp lưu lượng người dùng (từ Lớp 2 đến Lớp 7),.
Cả ba mặt phẳng cùng tồn tại trong Kiến trúc WLAN (Chương 11).