Chắc chắn rồi. Dưới đây là thông tin toàn diện về Ăng-ten (Antenna) trong bối cảnh rộng hơn của các Thành phần và Đo lường Tần số Vô tuyến (RF), dựa trên các nguồn đã cung cấp.

Ăng-ten là một thành phần thiết yếu trong hệ thống truyền thông không dây, đóng vai trò kép trong cả quá trình truyền và nhận tín hiệu RF.

1. Chức năng của Ăng-ten

Ăng-ten thực hiện hai chức năng chính trong hệ thống giao tiếp:

Ăng-ten được phân loại là thiết bị thụ động (passive devices) và không yêu cầu nguồn điện bên ngoài,. Thay vào đó, ăng-ten tạo ra độ lợi (gain) bằng cách tập trung (focusing) tín hiệu RF được bức xạ,,.

2. Các Khái niệm Cơ bản và Đo lường (Measurements)

Độ lợi (Gain)

Độ lợi do ăng-ten tạo ra được gọi là độ lợi thụ động (passive gain). Độ lợi này được tạo ra bằng cách tập trung tín hiệu RF theo một hướng cụ thể thay vì tăng cường sức mạnh tín hiệu bằng cách thêm năng lượng điện (đó là độ lợi chủ động được thực hiện bởi bộ khuếch đại),.

EIRP (Equivalent Isotropically Radiated Power)

EIRP là cường độ tín hiệu RF cao nhất được truyền từ một ăng-ten cụ thể.

Bức xạ Đẳng hướng (Isotropic Radiator)

Đây là nguồn điểm lý thuyết bức xạ tín hiệu đều nhau theo mọi hướng. Ăng-ten trong thực tế được so sánh với mô hình lý tưởng này.

3. Khái niệm Tín hiệu và Kiểu bức xạ (Signal and Radiation Concepts)

Kiểu Bức xạ (Radiation Patterns)

Các kiểu bức xạ của ăng-ten được thể hiện trên biểu đồ cực (polar charts), còn được gọi là biểu đồ phương vị (azimuth charts) và biểu đồ độ cao (elevation charts) hoặc phong bì bức xạ (antenna radiation envelopes),.

Chiều rộng Chùm tia (Beamwidth)

Chiều rộng chùm tia là phép đo tính tập trung (focus) của tín hiệu ăng-ten, được đo bằng độ,.

Phân cực (Polarization)

Phân cực ăng-ten (antenna polarization) là sự căn chỉnh hoặc định hướng của sóng RF, có thể là dọc (vertical) hoặc ngang (horizontal),. Điều quan trọng là ăng-ten truyền và ăng-ten nhận phải có cùng sự phân cực để nhận được tín hiệu mạnh nhất có thể,.

4. Các Loại Ăng-ten (Antenna Types)

Có ba loại ăng-ten chính được sử dụng trong giao tiếp 802.11:

Loại Ăng-ten

Đặc điểm

Độ lợi (Gain) và Kiểu bức xạ

Ứng dụng phổ biến

Omnidirectional (Đa hướng)

Bức xạ tín hiệu theo mọi hướng.

Độ lợi cao hơn sẽ làm giảm độ bao phủ theo chiều dọc và tăng cường theo chiều ngang (360 độ).

Cung cấp vùng phủ sóng chung (general coverage),.

Semidirectional (Bán đa hướng)

Hướng tín hiệu theo một hướng cụ thể. Bao gồm Patch, Panel và Yagi.

Có độ rộng chùm tia nhỏ hơn (ví dụ: 30–180 độ ngang).

Liên kết cầu (bridge) tầm ngắn đến trung bình. Phủ sóng định hướng trong nhà,.

Highly Directional (Định hướng Cao)

Tạo ra chùm tia hẹp và tập trung nhất. Bao gồm Parabolic Dish và Grid Antennas.

Độ lợi rất cao (ví dụ: Parabolic Dish 4–25 độ ngang).

Liên kết cầu (bridge) điểm-tới-điểm tầm xa.

Ngoài ra còn có Ăng-ten Sector (Sector Antennas), là một loại ăng-ten bán định hướng đặc biệt, tạo ra kiểu phủ sóng hình quạt. Việc kết hợp nhiều ăng-ten sector được gọi là mảng sector (sectorized array) và có thể cung cấp vùng phủ sóng đa hướng 360 độ.

5. Ăng-ten và MIMO

Các hệ thống MIMO (Multiple-Input, Multiple-Output) của 802.11n và 802.11ac sử dụng nhiều chuỗi radio (radio chains), mỗi chuỗi có ăng-ten riêng.


Ví dụ thực tế: Hãy hình dung ăng-ten giống như chóa đèn pha của ô tô. Nếu bạn lắp một bóng đèn (bộ phát) vào chóa đèn (ăng-ten), bản thân bóng đèn không mạnh lên, nhưng chóa đèn tập trung ánh sáng (tín hiệu RF) thành một chùm mạnh và định hướng (độ lợi thụ động). Nếu bạn thay một chóa đèn cho phép ánh sáng lan tỏa rộng (ăng-ten đa hướng) bằng một chóa đèn tập trung ánh sáng thành một điểm sáng nhỏ (ăng-ten định hướng cao), bạn đang tăng cường độ sáng theo một hướng (tăng độ lợi) nhưng giảm vùng phủ sóng xung quanh (giảm chiều rộng chùm tia).